Từ điển Thiều Chửu
姻 - nhân
① Nhà trai. ||② Bố vợ gọi là hôn 婚, bố chồng gọi là nhân 姻. hai chữ này nay hay dùng lẫn lộn, nên gọi sự kết hôn là đề nhân 締姻. ||③ Tục gọi các bà con bên ngoại là nhân, cũng viết là 婣.

Từ điển Trần Văn Chánh
姻 - nhân
(văn) ① Nhà trai, bên chồng; ② Cha chồng; ③ Hôn nhân; ④ Nhân duyên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
姻 - nhân
Nhà Trai ( trong đám cưới, nhà trai là Nhân, nhà gái là Hôn ) — Họ hàng xa, do đám cưới giữa hai họ mà thành — Họ hàng về bên ngoại, bên vợ.


婚姻 - hôn nhân || 姻舊 - nhân cựu || 姻兄弟 - nhân huynh đệ || 姻親 - nhân thân || 姻通 - nhân thông ||